BẢNG TỔNG HỢP DỰ TRÙ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE | |||
Loại xe: | Ecosport 1.5 Titanium | Giá niêm yết( đồng): | 646,000,000 |
Khu vực: | Hà Nội | ||
TT | Khoản phí | Thành Tiền ( đồng) | Ghi chú |
1 | Lệ phí trước bạ | 77,520,000 | Có hóa đơn |
2 | Tiền biển | 20,000,000 | Có hóa đơn |
3 | Bảo Hiểm TNDS | 489,000 | Có hóa đơn |
5 | Phí đăng kiểm | 340,000 | Có hóa đơn |
6 | Tiền gắn biển, cà số | 600,000 | |
7 | Bảo trì đường bộ 130×30 tháng | 3,660,000 | Có hóa đơn |
8 | Chi phí đăng ký + đăng kiểm | 2,500,000 | Có hóa đơn |
Tổng chi phí | 105,109,000 | chí phí lăn bánh dự kiến | |
Khuyến Mại: Bảo Hiểm Thân Vỏ (1 năm), Dán Kính , Trải sàn da. | |||
Giá niêm yết: 646 000 000 Đồng | (Sáu trăm bốn sáu triệu đồng chẵn) | ||
Giảm giá : 20 000 000 Đồng | (Hai mươi tám triệu đồng) | ||
Giá bán đã trừ : 626 000 000 Đồng | (Sáu trăm hai mưới sáu triệu đồng chẵn) | ||
Tiền đăng ký: 105 109 000 Đồng | (Một trăm linh năm triệu một trăm linh chín nghìn đồng chẵn) | ||
Tổng xe lăn bánh: 731 109 000 Đồng | (Bẩy trăm ba mươi mốt triệu một trăm linh chín nghìn đồng chẵn) |
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TRÙ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE BÁN TẢI | |||
Loại xe: | Ranger XLS AT | Giá niêm yết( đồng): | 650,000,000 |
Khu vực: | Hà Nội | ||
TT | Khoản phí | Thành Tiền ( đồng) | Ghi chú |
1 | Lệ phí trước bạ | 46,800,000 | Có hóa đơn |
2 | Tiền biển | 500,000 | Có hóa đơn |
3 | Bảo Hiểm TNDS | 1,026,000 | Có hóa đơn |
5 | Phí đăng kiểm | 340,000 | Có hóa đơn |
6 | Tiền gắn biển, cà số | 500,000 | |
7 | Bảo trì đường bộ 180×30 tháng | 5,400,000 | Có hóa đơn |
8 | Chi phí đăng ký + đăng kiểm 2 Lần | 4,000,000 | Bao gồm đ/ký lần 1 và đổi đ/ký hoán cải |
9 | Hoán cải nắp thùng | 1,800,000 | |
Tổng chi phí | 60,366,000 | chí phí lăn bánh dự kiến |
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TRÙ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE 16 CHỖ | |||
Loại xe: | Ford Transit | Giá niêm yết( đồng): | 755,000,000 |
Khu vực: | Hà Nội | ||
TT | Khoản phí | Thành Tiền ( đồng) | Ghi chú |
1 | Lệ phí trước bạ | 15,100,000 | Có hóa đơn |
2 | Tiền biển | 500,000 | Có hóa đơn |
3 | Bảo Hiểm TNDS | 3,359,400 | Có hóa đơn |
5 | Phí đăng kiểm | 340,000 | Có hóa đơn |
6 | Tiền gắn biển, cà số | 500,000 | |
7 | Bảo trì đường bộ 230×12 tháng | 2,760,000 | Có hóa đơn |
8 | Chi phí đăng ký + đăng kiểm | 2,000,000 | |
9 | Lắp định vị | 1,500,000 | có hóa đơn |
Tổng chi phí | 26,059,400 | chí phí lăn bánh dự kiến |